Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:40 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,480.00 299.62 | 16,599.00 255.18 | 17,207.00 338.85 |
Đô la Canada | CAD | 17,835.20 95.81 | 18,015 96.78 | 18,593 100.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,403 348.14 | 28,517 178.75 | 29,413 165.63 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,419.22 | 0.00 -3,453.75 | 0.00 -3,564.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,644.00 99.45 | 0.00 -3,680.28 |
Euro | EUR | 26,793 551.53 | 26,901 394.47 | 27,723 42.67 |
Bảng Anh | GBP | 31,976 575.32 | 32,104 386.14 | 33,096 360.59 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,123.00 -57.05 | 3,133.00 -79.17 | 3,284.00 -31.22 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.14 -4.92 | 306.94 -5.11 |
Yên Nhật | JPY | 162.44 4.20 | 164.44 4.60 | 172.04 4.60 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 18.30 0.76 | 0.00 -19.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,061 -1,455.32 | 84,304 -1,510.59 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,764.16 137.34 | 5,890.08 140.54 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,281.00 11.76 | 2,379.00 13.41 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.93 8.63 | 275.58 9.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,601.08 -144.88 | 6,865.22 -128.70 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,347.00 66.05 | 2,444.00 66.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,666 148.87 | 18,796 91.83 | 19,522 217.77 |
Bạc Thái | THB | 656.65 6.40 | 729.61 7.11 | 757.58 7.41 |
Đô la Mỹ | USD | 24,640 -530.00 | 24,670 -530.00 | 25,010 -489.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.